- Sản phẩm không chứa dầu gốc khoáng.
- Nguồn nguyên liệu không gây kích ứng đối với người sử dụng.
- Độ bền sản phẩm cao, thời gian lưu trữ lâu.
- Khả năng tương thích với các nguồn nước có độ cứng thay đổi trong khoảng rộng.
- Bảo vệ chống ăn mòn tuyệt vời ( bề mặt và khe hở) đối với vật liệu: thép, đồng, nhôm, kẽm và các hợp kim của chúng.
- Phòng ngừa hiệu quả sự phát triển của nấm và vi khuẩn.
- Tính lọc và phân tách chất bẩn vượt trội.
- Tương thích an toàn với các gioăng phớt, vật liệu cao su.
- Đảm bảo áp lực làm việc ổn định.
GIỚI THIỆU
- Chất lỏng thủy lực chống cháy COMINLUB HFS được thiết kế phù hợp để hoạt động trong tất cả các thiết bị giàn cơ giới hóa, giá, cột chống thủy lực dùng trong khai thác hầm lò.
- Đáp ứng các yêu cầu cho một chất lỏng thủy lực chống cháy dạng HFAS theo phân loại ISO 12922 và MT76-2011.
CÔNG DỤNG
- Dùng trong công nghiệp khai khoáng, hỗ trợ các giàn chống tự hành, giá, cột thủy lực.
SỬ DỤNG
- CLTLCC COMINLUB HFS được sử dụng bằng cách pha loãng với nước theo nồng độ khuyến cáo của nhà sản xuất.
- Nồng độ sử dụng sẽ phụ thuộc vào thiết bị cụ thể và chất lượng nguồn nước dùng pha. Khuyến cáo từ 3-5% kl.
CHỈ TIÊU KỸ THUẬT
- Các chủng loại sản phẩm CLTLCC COMINLUB.
COMINLUB HFS-S3 | COMINLUB HFS | COMINLUB HFS1 | COMINLUB HFS-NR | |
---|---|---|---|---|
Sử dụng giàn cơ giới hóa | v | v | ||
Sử dụng cho hệ thống tuần hoàn | v | v | v | |
Sử dụng cho hệ thống không tuần hoàn | v | v | v | v |
Yêu cầu độ cứng nguồn nước (mg CaCO3/l) | Max 450 | Max 300 | Max 200 | Max 150 |
Các yêu cầu chung về nguồn nước: Theo khuyến cáo | ||||
Nồng độ sử dụng 3-5% kl |
- Các giá trị điển hình đối với dung dịch hàm lượng nước cao: 95-97% là nước.
STT | TÊN TIÊU CHUẨN | PHƯƠNG PHÁP | ĐƠN VỊ TÍNH | GIÁ TRỊ |
---|---|---|---|---|
1 | Cảm quan | Quan sát bằng mắt | – | Trong suốt, màu vàng |
2 | Nhiệt độ làm việc | MT 76-2011 | oC | 0-50 |
3 | Độ pH | 4% trong nước cất | – | 8,64 |
4 | Độ Brix | 4% kl trong nước cất | – | 1,2 |
5 | Độ bền dung dịch | MT 76-2011 | – | Đạt |
6 | Độ bền chấn động | MT 76-2011 | – | Đạt |
7 | Tính bôi trơn | MT 76-2011 GB/T 3421 | 392N | Đạt |
8 | Tính chống ăn mòn kim loại | MT 76-2011 | – | Đạt |
9 | Tính kháng khuẩn | Baird Parker Agar | – | Đạt |
10 | Tính tương thích vật liệu niêm kín | MT 76-2011 | – | Đạt |
BAO BÌ VÀ BẢO QUẢN
- Phuy 209 lít.
- Trên bao bì có in nhãn mác, các thông tin liên quan tới sản phẩm… có dán logo của Xí nghiệp với biểu tượng COMINLUB.
- Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát.
AN TOÀN VÀ MÔI TRƯỜNG
- Rửa sạch phần da, tay… ngay sau khi tiếp xúc với dầu.
- Không xả bỏ dầu và bao bì đã sử dụng xuống đất, mương rãnh hoặc nguồn nước.
- Tuân thủ đầy đủ các quy định về an toàn và môi trường.